EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blackjacked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blackjacked
blackjack
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dùi cui của cảnh sát
← Xem thêm từ blackjack
Xem thêm từ blackjacking →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
blackjack
jack
jacked
ked
la
lac
lack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…