EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
blacking brush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
blacking brush
blacking brush /'blækiɳbrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn chải đánh giày
← Xem thêm từ blacking
Xem thêm từ blackish →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
blacking
br
brush
in
kin
king
la
lac
lack
lacking
ru
rush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…