EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black-shirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black-shirt
black-shirt /'blækʃə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đảng viên đảng áo đen (ý)
← Xem thêm từ black sheep
Xem thêm từ black spot →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
hi
la
lac
lack
sh
shir
shirt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…