ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ black-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng black-out


black-out /'blækaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không)
  sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công)
  sự mất điện
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự che giấu đi, sự ỉm đi

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…