EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
black book
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
black book
black book /'blækbuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) black list
to be in someone's black_books
không được ai ưa
← Xem thêm từ black body
Xem thêm từ black box →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
bo
boo
book
la
lac
lack
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…