ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ black book

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng black book


black book /'blækbuk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) black list
to be in someone's black_books
  không được ai ưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…