ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ black ball

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng black ball


black ball /'blækbɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)

ngoại động từ


  bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…