EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biweeklies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biweeklies
biweekly /'bai'wi:kli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
một tuần hai lần
hai tuần một lần
danh từ
tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ
← Xem thêm từ bivvy
Xem thêm từ biweekly →
Từ vựng liên quan
b
bi
li
lie
lies
we
wee
week
weeklies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…