EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bivariate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bivariate
bivariate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thống kê) có hai biến số
(thống kê) hai chiều
← Xem thêm từ bivalves
Xem thêm từ Bivariate analysis →
Từ vựng liên quan
aria
at
ate
b
bi
ri
ria
variate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…