ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bittersweets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bittersweets


bittersweet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn
  cây cà dược (có hoa tím)
* tính từ
  có vị vừa đắng vừa ngọt
bittersweet chocolate →sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt
  vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn
bittersweet experiences/memories →những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…