ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bird's-eye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bird's-eye


bird's-eye /'bə:dzai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây anh thảo mắt chim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…