EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bird's-eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bird's-eye
bird's-eye /'bə:dzai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây anh thảo mắt chim
← Xem thêm từ bird of prey
Xem thêm từ bird's-eye-view →
Từ vựng liên quan
b
bi
bird
eye
's
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…