EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bird sanctuary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bird sanctuary
bird sanctuary
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu bảo tồn chim
← Xem thêm từ bird's-eye-view
Xem thêm từ bird-shot →
Từ vựng liên quan
an
b
bi
bird
sa
sanctuary
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…