EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bird-nest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bird-nest
bird-nest /'bə:dnest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tổ chim
← Xem thêm từ bird-lime
Xem thêm từ bird of paradise →
Từ vựng liên quan
b
bi
bird
est
nest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…