EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bipedal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bipedal
bipedal /'baiped/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (bipedal)
/'bai,pedl/
có hai chân (động vật)
danh từ
động vật hai chân
← Xem thêm từ biped
Xem thêm từ bipeds →
Từ vựng liên quan
b
bi
biped
da
pe
ped
pedal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…