EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biochemist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biochemist
biochemist /'baiou'kemist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà hoá sinh
← Xem thêm từ biochemical
Xem thêm từ biochemistries →
Từ vựng liên quan
b
bi
ch
chemist
em
he
hem
is
mi
mis
mist
oc
och
oche
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…