ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ binned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng binned


bin /bin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng
  túi vải bạt (để hái hoa bia)
  thùng đựng rượu, rượu thùng

@bin
  (Tech) máy thu nhận; hộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…