EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
binned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
binned
bin /bin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng
túi vải bạt (để hái hoa bia)
thùng đựng rượu, rượu thùng
@bin
(Tech) máy thu nhận; hộc
← Xem thêm từ binnacles
Xem thêm từ binning →
Từ vựng liên quan
b
bi
bin
in
inn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…