EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
binnacle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
binnacle
binnacle /'binəkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) hộp la bàn
← Xem thêm từ binit
Xem thêm từ binnacles →
Từ vựng liên quan
ac
b
bi
bin
in
inn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…