EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
binges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
binges
binge /bindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) cuộc chè chén say sưa
← Xem thêm từ binge
Xem thêm từ bingo →
Từ vựng liên quan
b
bi
bin
binge
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…