ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bindings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bindings


binding /'baindiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
  sự đóng sách
  bìa sách
  đường viền (quần áo)

tính từ


  bắt buộc, ràng buộc
to have binding force → có sức ràng buộc
this regulation is binding on everybody → điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
  trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…