EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bindery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bindery
bindery /'baindəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu đóng sách
← Xem thêm từ binders
Xem thêm từ binding →
Từ vựng liên quan
b
bi
bin
bind
binder
er
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…