ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ binaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng binaries


binary /'bainəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đôi, nhị nguyên, nhị phân
binary measure → (âm nhạc) nhịp đôi
binary operation → (toán học) phép toán nhị phân
binary fraction → (toán học) phân số nhị phân
binary system → hệ nhị nguyên

@binary
  (Tech) đôi; thuộc nhị phân, cơ hai; thuộc nhị nguyên [TQ], thuộc nhị hạng [NB]; lưỡng thể

@binary
  nhị nguyên, hai ngôi

Các câu ví dụ:

1. The toolkit includes binaries designed to exploit any system using the Windows operating system, except Windows 10 and Windows Server 2016.


Xem tất cả câu ví dụ về binary /'bainəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…