EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bimodal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bimodal
bimodal
Phát âm
Ý nghĩa
hai mốt
← Xem thêm từ bimetallists
Xem thêm từ bimodule →
Từ vựng liên quan
b
bi
da
imo
mo
mod
modal
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…