EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bimetal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bimetal
bimetal /bai'metl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưỡng kim
← Xem thêm từ bimanous
Xem thêm từ bimetallic →
Từ vựng liên quan
b
bi
eta
me
met
meta
metal
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…