EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bimanal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bimanal
bimanal /'bimənl/ (bimanous) /'bimənəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hai tay
← Xem thêm từ bilulous
Xem thêm từ bimane →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
b
bi
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…