ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ billow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng billow


billow /'bilou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sóng to; sóng cồn
  (thơ ca) biển cả
  (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn

nội động từ


  dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…