ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ billets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng billets


billet /'bilit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thanh củi
  thanh sắt nhỏ
  (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi

danh từ


  (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
  chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
  (thông tục) công ăn việc làm
'expamle'>every bullet has its billet
  phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
to go into billets
  (quân sự) trú quán ở nhà dân

ngoại động từ


  (quân sự) trú quân
  cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
=the soldiers were billeted on the villagers → bộ đội được ăn ở nhà dân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…