billet /'bilit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh củi
thanh sắt nhỏ
(kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi
danh từ
(quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
(thông tục) công ăn việc làm
'expamle'>every bullet has its billet
phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
to go into billets
(quân sự) trú quán ở nhà dân
ngoại động từ
(quân sự) trú quân
cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
=the soldiers were billeted on the villagers → bộ đội được ăn ở nhà dân