EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bilked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bilked
bilk /bilk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quịt, trốn (nợ)
lừa, lừa đảo, lừa gạt
trốn tránh (ai)
← Xem thêm từ bilk
Xem thêm từ bilker →
Từ vựng liên quan
b
bi
bilk
ilk
ked
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…