ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bilateralism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bilateralism


bilateralism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thương mại và <tchính>) nguyên tắc song phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…