EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bilateralism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bilateralism
bilateralism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thương mại và <tchính>) nguyên tắc song phương
← Xem thêm từ Bilateral trade
Xem thêm từ bilaterally →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bi
bilateral
er
era
is
ism
la
lat
late
later
lateral
li
ra
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…