ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biddings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biddings


bidding /'bidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đặt giá
  sự mời
  xự xướng bài (bài brit)
  mệnh lệnh
to do someone's bidding
  tuân lệnh ai; vâng lệnh ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…