EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
biddings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
biddings
bidding /'bidiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đặt giá
sự mời
xự xướng bài (bài brit)
mệnh lệnh
to do someone's bidding
tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
← Xem thêm từ bidding
Xem thêm từ bide →
Từ vựng liên quan
b
bi
Bid
bid
bidding
dd
din
ding
dings
id
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…