bidder /'bidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trả giá
the highest bidder → người trả giá cao nhất
người mời
người xướng bài (bài brit)
Các câu ví dụ:
1. SI), through a local unit, emerged as the only bidder keen to buy all shares on offer of Vietnam’s top brewer Sabeco SAB.
Xem tất cả câu ví dụ về bidder /'bidə/