ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bidder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bidder


bidder /'bidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trả giá
the highest bidder → người trả giá cao nhất
  người mời
  người xướng bài (bài brit)

Các câu ví dụ:

1. SI), through a local unit, emerged as the only bidder keen to buy all shares on offer of Vietnam’s top brewer Sabeco SAB.


Xem tất cả câu ví dụ về bidder /'bidə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…