ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ biddable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng biddable


biddable /'bidəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vâng lời, chịu tuân lệnh
  có thể xướng lên (bài brit)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…