EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bicentennial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bicentennial
bicentennial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hai trăm năm một lần
* danh từ
dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm
← Xem thêm từ bicentenary
Xem thêm từ bicentennials →
Từ vựng liên quan
b
bi
ce
cent
centennial
en
ent
ic
ice
ni
nt
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…