EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bezique
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bezique
bezique
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp (64 lá)
← Xem thêm từ bezier curve
Xem thêm từ bfpo →
Từ vựng liên quan
b
be
iq
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…