EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bezel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bezel
bezel /'bezl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mép vát (kéo)
mặt vát (ngọc, kim cương)
gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ)
← Xem thêm từ beys
Xem thêm từ bezels →
Từ vựng liên quan
b
be
el
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…