ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bezel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bezel


bezel /'bezl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mép vát (kéo)
  mặt vát (ngọc, kim cương)
  gờ (để) lắp mặt kính (đồng hồ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…