ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bevels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bevels


bevel /'bevəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  góc xiên, cạnh xiên
  cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)

ngoại động từ


  làm cho xiên góc

@bevel
  nghiêng; góc nghiêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…