EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bevel-gear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bevel-gear
bevel-gear /'bevəlgiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) sự truyền động bằng bánh răng nón
← Xem thêm từ bevel gear
Xem thêm từ bevel pinion →
Từ vựng liên quan
b
be
bevel
ea
ear
el
eve
gear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…