ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ betrayer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng betrayer


betrayer /bi'treiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ phản bội
a betrayer of his country → kẻ phản bội tổ quốc
  kẻ phụ bạc
  kẻ tiết lộ (bí mật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…