EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
betrayer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
betrayer
betrayer /bi'treiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ phản bội
a betrayer of his country
→ kẻ phản bội tổ quốc
kẻ phụ bạc
kẻ tiết lộ (bí mật)
← Xem thêm từ betrayed
Xem thêm từ betrayers →
Từ vựng liên quan
ay
aye
b
be
bet
betray
er
ra
ray
tray
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…