EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
betony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
betony
betony /'betəni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoắc hương
← Xem thêm từ beton
Xem thêm từ betook →
Từ vựng liên quan
b
be
bet
beton
on
to
ton
tony
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…