EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
betimes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
betimes
betimes /bi'taimz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sớm
kịp thời, đúng lúc
← Xem thêm từ betiding
Xem thêm từ betoken →
Từ vựng liên quan
b
be
bet
me
mes
ti
time
times
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…