ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bethink

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bethink


bethink /bi'θiɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ bethought
  nhớ ra, nghĩ ra
I bethought myself that I ought to write some letters → tôi nhớ ra là tôi phải viết mấy bức thư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…