ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bestrews

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bestrews


bestrew /bi'stru:/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; bestrewn
  rắc, rải, vãi
a path bestrewn with flowers → con đường rắc đầy hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…