ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bestializes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bestializes


bestialize /'bestjəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…