EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bestialities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bestialities
bestiality /,besti'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thú tính
hành động thú tính
← Xem thêm từ bestial
Xem thêm từ bestiality →
Từ vựng liên quan
alit
b
be
best
bestial
est
it
li
lit
st
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…