EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bespectacled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bespectacled
bespectacled /bi'spektəkld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đeo kính
← Xem thêm từ bespeaks
Xem thêm từ bespoke →
Từ vựng liên quan
ac
b
be
ec
ect
esp
led
pe
sp
spec
spectacle
spectacled
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…