ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ beseemed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng beseemed


beseem /bi'si:m/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

không ngôi
  phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ
it ill beseems you to refuse → anh cứ từ chối là không đúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…