ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bequeathed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bequeathed


bequeath /bi'kwi:ð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  để lại (bằng chúc thư)
  truyền lại (cho đời sau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…