EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bequeathed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bequeathed
bequeath /bi'kwi:ð/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
để lại (bằng chúc thư)
truyền lại (cho đời sau)
← Xem thêm từ bequeath
Xem thêm từ bequeathing →
Từ vựng liên quan
at
b
be
bequeath
ea
eat
he
qu
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…