EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bengal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bengal
bengal /beɳ'gɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Băng gan
← Xem thêm từ benevolently
Xem thêm từ bengal light →
Từ vựng liên quan
b
be
ben
en
eng
gal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…