ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ benedictions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng benedictions


benediction /,beni'dikʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lễ giáng phúc
  lộc trời, ơn trời
  câu kinh tụng trước bữa ăn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…