ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bendy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bendy


bendy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về đường sá) quanh co khúc khủyu
  mềm dẻo, dễ uốn

Các câu ví dụ:

1. Mountain-climbing gear: Whilst Tay Con Linh is not that tall, its paths are rocky and bendy.


Xem tất cả câu ví dụ về bendy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…