EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bellybuttons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bellybuttons
bellybutton
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<khngu> [lỗ] rốn (ở bụng)
← Xem thêm từ bellybutton
Xem thêm từ bellyful →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
belly
bellybutton
but
butt
button
buttons
el
ell
on
to
ton
tons
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…