ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bellybuttons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bellybuttons


bellybutton

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <khngu> [lỗ] rốn (ở bụng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…