EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bell-wether
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bell-wether
bell-wether /'bel,weðə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cừu đầu đàn có đeo chuông
đấu bò
← Xem thêm từ bell-tent
Xem thêm từ belladonna →
Từ vựng liên quan
b
be
BEL
bel
bell
el
ell
er
ether
he
her
the
we
wet
wether
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…